Nghĩa của từ "kit fox" trong tiếng Việt

"kit fox" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

kit fox

US /kɪt fɒks/
"kit fox" picture

danh từ

cáo nhỏ Bắc Mỹ

Small grey fox of the plains of western North America.

Ví dụ:

The kit fox is a fox species that inhabits arid and semi-arid regions of the southwestern United States and northern and central Mexico.

Cáo nhỏ Bắc Mỹ là một loài cáo sống ở các vùng khô hạn và bán khô cằn ở phía tây nam Hoa Kỳ, miền bắc và miền trung Mexico.