Nghĩa của từ "Tibetan fox" trong tiếng Việt

"Tibetan fox" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

Tibetan fox

US /tɪˈbet.ən fɒks/
"Tibetan fox" picture

danh từ

cáo Tây Tạng

A species of true fox endemic to the high Tibetan Plateau.

Ví dụ:

Tibetan foxes are rarely found where pikas are not present.

Cáo Tây Tạng hiếm khi được tìm thấy ở những nơi không có thỏ pika.