Nghĩa của từ kit trong tiếng Việt

kit trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

kit

US /kɪt/
UK /kɪt/
"kit" picture

danh từ

bộ dụng cụ, quân trang, bộ đồ lắp ráp

A set of things, such as tools or clothes, used for a particular purpose or activity.

Ví dụ:

a pregnancy-testing kit

bộ dụng cụ thử thai

Từ đồng nghĩa:

động từ

trang bị

Provide someone or something with the appropriate clothing or equipment.

Ví dụ:

We were all kitted out in life jackets.

Tất cả chúng tôi đều được trang bị áo phao.

Từ đồng nghĩa: