Nghĩa của từ "red fox" trong tiếng Việt

"red fox" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

red fox

US /red fɒks/
"red fox" picture

danh từ

cáo đỏ

A common fox with a reddish coat, native to both Eurasia and North America and living from the Arctic tundra to the southern temperate regions.

Ví dụ:

Red foxes can also run nearly 30 miles per hour and leap fences.

Cáo đỏ cũng có thể chạy gần 30 dặm một giờ và nhảy hàng rào.