Nghĩa của từ "fennec fox" trong tiếng Việt
"fennec fox" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fennec fox
US /ˈfen.ek ˌfɒks/

danh từ
cáo Fennec, cáo sa mạc
A type of fox (= a wild animal belonging to the dog family) that has pale fur and large ears and that lives in dry areas in North Africa and Arabia.
Ví dụ:
Fennec foxes are mostly nocturnal animals.
Cáo Fennec chủ yếu là động vật sống về đêm.