Nghĩa của từ "Arctic fox" trong tiếng Việt

"Arctic fox" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

Arctic fox

US /ˈɑːk.tɪk fɒks/
"Arctic fox" picture

danh từ

cáo tuyết Bắc Cực

Thickly-furred fox of Arctic regions; brownish in summer and white in winter.

Ví dụ:

Arctic foxes are well adapted to living in icy-cold environments, such as the Arctic and alpine tundra of the polar region in the Northern hemisphere.

Cáo tuyết Bắc Cực thích nghi tốt với cuộc sống trong môi trường băng giá, chẳng hạn như Bắc Cực và lãnh nguyên núi cao của vùng cực ở Bắc bán cầu.