Nghĩa của từ fox trong tiếng Việt

fox trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fox

US /fɑːks/
UK /fɑːks/
"fox" picture

danh từ

con cáo, người xảo quyệt

A carnivorous mammal of the dog family with a pointed muzzle and bushy tail, proverbial for its cunning.

Ví dụ:

This fox is so beautiful.

Con cáo này đẹp quá.

động từ

đánh lừa (dùng mưu mẹo)

Baffle or deceive (someone).

Ví dụ:

The bad light and dark shadows foxed him.

Ánh sáng và bóng tối xấu đã đánh lừa anh ta.

Từ đồng nghĩa: