Nghĩa của từ "investment advisor" trong tiếng Việt

"investment advisor" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

investment advisor

US /ɪnˈvest.mənt ədˈvaɪ.zər/
"investment advisor" picture

danh từ

nhà tư vấn đầu tư, cố vấn đầu tư

A person whose job is to give advice to other people about money and investments.

Ví dụ:

A good investment advisor will assess a client’s goals and tolerance for risk before suggesting investment options.

Một cố vấn đầu tư giỏi sẽ đánh giá mục tiêu và khả năng chịu rủi ro của khách hàng trước khi đề xuất các lựa chọn đầu tư.