Nghĩa của từ "investment company" trong tiếng Việt

"investment company" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

investment company

US /ɪnˈvest.mənt ˈkʌm.pə.ni/
"investment company" picture

danh từ

công ty đầu tư

A company that earns money by investing in other companies.

Ví dụ:

The real estate investment company owns a 75% interest in a residential development in Chicago.

Công ty đầu tư bất động sản này sở hữu 75% lợi ích trong việc phát triển khu dân cư ở Chicago.