Nghĩa của từ investment trong tiếng Việt

investment trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

investment

US /ɪnˈvest.mənt/
UK /ɪnˈvest.mənt/
"investment" picture

danh từ

sự đầu tư, vốn đầu tư, sự bao vây, sự phong tỏa

The action or process of investing money for profit or material result.

Ví dụ:

The government wanted an inflow of foreign investment.

Chính phủ muốn có một dòng vốn đầu tư nước ngoài.