Nghĩa của từ brilliant trong tiếng Việt

brilliant trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

brilliant

US /ˈbrɪl.jənt/
UK /ˈbrɪl.jənt/
"brilliant" picture

danh từ

hạt kim cương nhiều mặt

A diamond of brilliant cut.

Ví dụ:

An elegant necklace with four rows of brilliants.

Một chiếc vòng cổ thanh lịch với bốn hàng kim cương nhiều mặt.

tính từ

lấp lánh, sáng chói, rực rỡ, rất thông minh, rất giỏi, có tài, nổi bật, khác thường

(of light or color) very bright and radiant.

Ví dụ:

Brilliant sunshine illuminated the scene.

Ánh nắng rực rỡ chiếu sáng cảnh vật.

Từ đồng nghĩa: