Nghĩa của từ income trong tiếng Việt
income trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
income
US /ˈɪn.kʌm/
UK /ˈɪn.kʌm/

danh từ
lợi tức, thu nhập
Money received, especially on a regular basis, for work or through investments.
Ví dụ:
He has a nice home and an adequate income.
Anh ấy có một ngôi nhà đẹp và thu nhập tương xứng.
Từ trái nghĩa: