Nghĩa của từ "operating income" trong tiếng Việt

"operating income" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

operating income

US /ˈɒp.ər.eɪ.tɪŋ ˈɪŋ.kʌm/
"operating income" picture

danh từ

thu nhập hoạt động, lợi tức hoạt động

A company's profits in a particular period calculated by subtracting operating expenses from gross income.

Ví dụ:

The company expects operating income to double next year.

Công ty dự kiến ​​thu nhập hoạt động sẽ tăng gấp đôi vào năm tới.