Nghĩa của từ expenditure trong tiếng Việt
expenditure trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
expenditure
US /ɪkˈspen.də.tʃɚ/
UK /ɪkˈspen.də.tʃɚ/

danh từ
chi tiêu, sự tiêu dùng, phí tổn
The total amount of money that a government or person spends.
Ví dụ:
It's part of a drive to cut government expenditure.
Đó là một phần trong nỗ lực cắt giảm chi tiêu của chính phủ.