Nghĩa của từ "net income" trong tiếng Việt

"net income" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

net income

US /net ˈɪŋ.kʌm/
"net income" picture

danh từ

thu nhập ròng

A person's income after all tax and other costs have been paid.

Ví dụ:

Next year, her net income will increase to almost £19,000, thanks to the increases in tax credits.

Năm tới, thu nhập ròng của cô ấy sẽ tăng lên gần 19.000 bảng Anh, nhờ vào việc tăng tín dụng thuế.