Nghĩa của từ "half year" trong tiếng Việt

"half year" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

half year

US /hɑːf jɪər/
"half year" picture

danh từ

nửa năm

A period of six months.

Ví dụ:

Pre-tax profits in the half year surged to £73 million.

Lợi nhuận trước thuế trong nửa năm đã tăng vọt lên 73 triệu bảng.

tính từ

trong nửa năm

A period of six months.

Ví dụ:

The bank's half-year earnings rose 214% from the same period last year.

Lợi nhuận trong nửa năm của ngân hàng tăng 214% so với cùng kỳ năm ngoái.