Nghĩa của từ "better half" trong tiếng Việt

"better half" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

better half

US /ˌbet.ə ˈhɑːf/
"better half" picture

danh từ

người vợ

A person's better half is their husband, wife, or usual sexual partner.

Ví dụ:

She is my better half.

Cô ấy là vợ của tôi.