Nghĩa của từ half-brother trong tiếng Việt
half-brother trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
half-brother
US /ˈhɑːfˌbrʌð.ər/

danh từ
anh / em trai cùng cha khác mẹ, anh / em trai cùng mẹ khác cha
A brother who is the son of only one of your parents.
Ví dụ:
He is Jane's half-brother from her father's first marriage.
Anh ấy là anh trai cùng cha khác mẹ với Jane bởi cuộc hôn nhân đầu tiên của cha cô ấy.