Nghĩa của từ half-sister trong tiếng Việt

half-sister trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

half-sister

US /ˈhɑːfˌsɪs.tər/
"half-sister" picture

danh từ

chị / em gái cùng cha khác mẹ, chị / em gái cùng mẹ khác cha

A sister who is the daughter of only one of your parents.

Ví dụ:

He had a stepfather and half-sister.

Anh ấy có cha dượng và em gái cùng mẹ khác cha.