Nghĩa của từ half-time trong tiếng Việt
half-time trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
half-time
US /ˌhɑːfˈtaɪm/

danh từ
giờ nghỉ giữa hiệp
A short rest period between the two parts of a sports game.
Ví dụ:
It was Johansson who scored the all-important goal shortly before half-time.
Johansson là người ghi bàn thắng quan trọng ngay trước giờ nghỉ giữa hiệp.