Nghĩa của từ year trong tiếng Việt

year trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

year

US /jɪr/
UK /jɪr/
"year" picture

danh từ

năm, tuổi

The time taken by the earth to make one revolution around the sun.

Ví dụ:

1988 was one of the worst years of my life.

Năm 1988 là một trong những năm tồi tệ nhất trong cuộc đời tôi.