Nghĩa của từ "half step" trong tiếng Việt
"half step" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
half step
US /ˈhɑːf ˌstep/

danh từ
nửa cung
Half a tone on a musical scale, for example the interval between C and C♯ or between E and F.
Ví dụ:
In other words, the top note is raised a half step.
Nói cách khác, nốt cao nhất được nâng lên nửa cung.
Từ đồng nghĩa: