Nghĩa của từ step trong tiếng Việt
step trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
step
US /step/
UK /step/

danh từ
bước, bước đi, tiếng chân, bậc thang, sự thăng cấp, biện pháp, (âm nhạc) cung
1.
An act or movement of putting one leg in front of the other in walking or running.
2.
A flat surface, especially one in a series, on which to place one's foot when moving from one level to another.
Ví dụ:
the bottom step of the staircase
bậc thang dưới cùng của cầu thang