Nghĩa của từ gossip trong tiếng Việt
gossip trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
gossip
US /ˈɡɑː.səp/
UK /ˈɡɑː.səp/

danh từ
chuyện tầm phào, người thích chuyện tầm phào, người mách lẻo
Casual or unconstrained conversation or reports about other people, typically involving details that are not confirmed as being true.
Ví dụ:
He became the subject of much local gossip.
Anh ta trở thành chủ đề của nhiều chuyện tầm phào ở địa phương.
Từ đồng nghĩa:
động từ
Từ liên quan: