Nghĩa của từ talk trong tiếng Việt

talk trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

talk

US /tɑːk/
UK /tɑːk/
"talk" picture

động từ

nói chuyện, trò chuyện, bàn tán, thảo luận, nói, xì xào

1.

Speak in order to give information or express ideas or feelings; converse or communicate by spoken words.

Ví dụ:

The two men talked.

Hai người nói chuyện.

Từ đồng nghĩa:
2.

Have formal dealings or discussions; negotiate.

Ví dụ:

They won't talk to the regime that killed their families.

Họ sẽ không thảo luận với chế độ đã giết gia đình họ.

danh từ

cuộc trò chuyện, cuộc thảo luận, nói suông, bài nói chuyện

Communication by spoken words; conversation or discussion.

Ví dụ:

There was a slight but noticeable lull in the talk.

Có một sự tạm lắng nhẹ nhưng đáng chú ý trong cuộc nói chuyện.

Từ đồng nghĩa: