Nghĩa của từ "gossip column" trong tiếng Việt

"gossip column" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

gossip column

US /ˈɡɒs.ɪp ˌkɒl.əm/
"gossip column" picture

danh từ

chuyên mục tin đồn

A piece of writing in a newspaper about social events and the private and personal lives of famous people.

Ví dụ:

I saw it in the gossip column of the local newspaper.

Tôi thấy tin đó trong chuyên mục tin đồn của tờ báo địa phương.