Nghĩa của từ chat trong tiếng Việt

chat trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

chat

US /tʃæt/
UK /tʃæt/
"chat" picture

danh từ

chuyện gẫu, cuộc trò chuyện phiếm, chuyện thân thuộc

An informal conversation.

Ví dụ:

He dropped in for a chat.

Anh ấy ghé vào để trò chuyện phiếm.

Từ đồng nghĩa:

động từ

tán gẫu, nói chuyện phiếm

Talk in a friendly and informal way.

Ví dụ:

She chatted to her mother on the phone every day.

Cô ấy tán gẫu với mẹ qua điện thoại mỗi ngày.

Từ đồng nghĩa: