Nghĩa của từ chatter trong tiếng Việt
chatter trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
chatter
US /ˈtʃæt̬.ɚ/
UK /ˈtʃæt̬.ɚ/
nói huyên thuyên
động từ
to talk for a long time about things that are not important:
Ví dụ:
She spent the morning chattering away to her friends.
danh từ
conversation about things that are not important:
Ví dụ:
I can't concentrate with Ann's constant chatter.