Nghĩa của từ "Cape fox" trong tiếng Việt
"Cape fox" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
Cape fox
US /keɪp fɒks/

danh từ
cáo Cape, cáo cama, cáo lưng bạc
A small species of fox, native to southern Africa.
Ví dụ:
Cape foxes are small foxes with somewhat slender bodies, the female typically being a little smaller than the male.
Cáo Cape là loài cáo nhỏ có thân hình hơi mảnh khảnh, con cái thường nhỏ hơn con đực một chút.