Nghĩa của từ stimulate trong tiếng Việt
stimulate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
stimulate
US /ˈstɪm.jə.leɪt/
UK /ˈstɪm.jə.leɪt/

động từ
kích thích, khích động, khuyến khích, khơi dậy
To make something develop or become more active; to encourage something.
Ví dụ:
The article can be used to stimulate discussion among students.
Bài viết có thể được sử dụng để kích thích thảo luận giữa các sinh viên.
Từ liên quan: