Nghĩa của từ "fish slice" trong tiếng Việt

"fish slice" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fish slice

US /ˈfɪʃ ˌslaɪs/
"fish slice" picture

danh từ

xẻng lật đồ ăn, xẻng trở đồ ăn

A kitchen utensil that has a broad flat part with narrow holes in it, attached to a long handle, used for turning and lifting food when cooking.

Ví dụ:

A fish slice is used for turning fish or other food that is cooked in a frying pan.

Xẻng lật được sử dụng để lật cá hoặc thực phẩm khác được nấu trong chảo rán.

Từ đồng nghĩa: