Nghĩa của từ fishing trong tiếng Việt

fishing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fishing

US /ˈfɪʃ.ɪŋ/
UK /ˈfɪʃ.ɪŋ/
"fishing" picture

danh từ

sự câu cá, sự đánh cá, nghề cá

The activity of catching fish, either for food or as a sport.

Ví dụ:

The area is renowned for its excellent deep-sea fishing.

Khu vực này nổi tiếng với hoạt động đánh cá biển sâu tuyệt vời.

Từ đồng nghĩa: