Nghĩa của từ "sliced bread" trong tiếng Việt
"sliced bread" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sliced bread
US /ˌslaɪst ˈbred/

danh từ
bánh mì cắt lát
Bread sold as a loaf that has been cut into slices.
Ví dụ:
Sliced bread is very good for making toast.
Bánh mì cắt lát rất tốt để làm bánh mì nướng.