Nghĩa của từ "fish stick" trong tiếng Việt

"fish stick" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fish stick

US /ˈfɪʃ ˌstɪk/
"fish stick" picture

danh từ

lát cá tẩm bột

A long narrow piece of fish covered with breadcrumbs or batter, usually frozen and sold in packs.

Ví dụ:

Nearly all fish sticks are made from Alaska pollock, a white, meaty fish that's similar to cod and is both plentiful and sustainable.

Gần như tất cả các lát cá tẩm bột đều được làm từ cá minh thái Alaska, một loại cá trắng, nhiều thịt, tương tự như cá tuyết và vừa dồi dào vừa bền vững.

Từ đồng nghĩa: