Nghĩa của từ "fish farm" trong tiếng Việt

"fish farm" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fish farm

US /ˈfɪʃ ˌfɑːm/
"fish farm" picture

danh từ

trại cá, ao thả cá

A special area of water used for breeding and growing fish.

Ví dụ:

About 43 percent of all fish eaten around the world are raised on fish farms, according to a U.N. report.

Theo một báo cáo của Liên Hợp Quốc, khoảng 43% cá ăn trên khắp thế giới được nuôi trong các trại cá.