Nghĩa của từ "freshwater fish" trong tiếng Việt
"freshwater fish" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
freshwater fish
US /ˈfreʃˌwɔː.tər fɪʃ/

danh từ
cá nước ngọt
A fish that can not survive in salty waters and usually lives in lakes or rivers.
Ví dụ:
Freshwater fish are those that spend some or all of their lives in fresh water, such as rivers and lakes, with a salinity of less than 1.05%.
Cá nước ngọt là những loài dành một phần hoặc toàn bộ cuộc đời của chúng ở nước ngọt, chẳng hạn như sông, hồ, với độ mặn dưới 1,05%.