Nghĩa của từ fence-mending trong tiếng Việt

fence-mending trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fence-mending

US /ˈfensˌmen.dɪŋ/
"fence-mending" picture

danh từ

cải thiện mối quan hệ, hòa giải

The act of trying to help opposing sides in a disagreement to agree.

Ví dụ:

Fence-mending is what she is best at; she's a wonderful listener.

Cô ấy giỏi nhất là cải thiện mối quan hệ; cô ấy là một người lắng nghe tuyệt vời.