Nghĩa của từ "mend your fences" trong tiếng Việt

"mend your fences" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

mend your fences

US /mend jʊr ˈfensɪz/
"mend your fences" picture

thành ngữ

cải thiện mối quan hệ, làm hòa

To find a solution when you disagree with somebody.

Ví dụ:

Is it too late to mend fences with your ex-wife?

Có quá muộn để cải thiện mối quan hệ với vợ cũ?