Nghĩa của từ "electric fence" trong tiếng Việt

"electric fence" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

electric fence

US /iˌlek.trɪk ˈfens/
"electric fence" picture

danh từ

hàng rào điện

A fence that produces a small electric current, usually to keep animals in a particular area.

Ví dụ:

An electric fence is a barrier that uses electric shocks to deter animals or people from crossing a boundary.

Hàng rào điện là rào chắn sử dụng điện giật để ngăn cản động vật hoặc người vượt qua ranh giới.