Nghĩa của từ mend trong tiếng Việt
mend trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
mend
US /mend/
UK /mend/

danh từ
chỗ vá, chỗ mạng, chỗ sửa chữa
A place in a piece of clothing where a repair has been made.
Ví dụ:
The mends were so perfect you could not even tell the board had been damaged.
Chỗ sửa chữa hoàn hảo đến mức bạn thậm chí không thể nói rằng bảng đã bị hỏng.
động từ
Từ liên quan: