Nghĩa của từ fencing trong tiếng Việt
fencing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fencing
US /ˈfen.sɪŋ/
UK /ˈfen.sɪŋ/

danh từ
môn đấu kiếm, hàng rào
The sport of fighting with long thin swords.
Ví dụ:
Fencing is a competitive sport where athletes engage in combat using slender swords.
Đấu kiếm là môn thể thao cạnh tranh trong đó các vận động viên tham gia chiến đấu bằng kiếm mỏng.