Nghĩa của từ "chain-link fence" trong tiếng Việt
"chain-link fence" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
chain-link fence
US /ˌtʃeɪn.lɪŋk ˈfens/

danh từ
hàng rào mạ kẽm
A fence made of wire in a diamond pattern.
Ví dụ:
Chain-link fences are among the oldest types of fencing available in the market.
Hàng rào mạ kẽm là một trong những loại hàng rào lâu đời nhất hiện có trên thị trường.