Nghĩa của từ fence trong tiếng Việt
fence trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fence
US /fens/
UK /fens/

danh từ
hàng rào, đánh kiếm, đấu kiếm, tài tranh luận, lá chắn, bức tường thành
động từ
vượt rào, nhảy rào, đấu kiếm, lảng tránh, rào lại, đắp lũy, che chở, ngăn chặn
Surround or protect with a fence.
Ví dụ:
Our garden was not fully fenced.
Khu vườn của chúng tôi không được rào lại đầy đủ.