Nghĩa của từ barrier trong tiếng Việt

barrier trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

barrier

US /ˈber.i.ɚ/
UK /ˈber.i.ɚ/
"barrier" picture

danh từ

hàng rào, chướng ngại vật

A fence or other obstacle that prevents movement or access.

Ví dụ:

the mountain barrier between Norway and Sweden

hàng rào chắn núi giữa Na Uy và Thụy Điển

Từ đồng nghĩa: