Nghĩa của từ "exchange rate" trong tiếng Việt
"exchange rate" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
exchange rate
US /ɪksˈtʃeɪndʒ ˌreɪt/

danh từ
tỷ giá hối đoái
The rate at which the currency of one country can be changed for the currency of another country.
Ví dụ:
The fall in the exchange rate triggered a rise in inflation.
Tỷ giá hối đoái giảm đã gây ra sự gia tăng lạm phát.