Nghĩa của từ ratings trong tiếng Việt

ratings trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

ratings

US /ˈreɪ.tɪŋz/
"ratings" picture

cụm từ

xếp hạng

A list of television and radio programmes showing how popular they are.

Ví dụ:

Advertisers are interested in ratings.

Các nhà quảng cáo quan tâm đến xếp hạng.