Nghĩa của từ "fixed exchange rate" trong tiếng Việt

"fixed exchange rate" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fixed exchange rate

US /fɪkst ɪksˈtʃeɪndʒ ˌreɪt/
"fixed exchange rate" picture

danh từ

tỷ giá hối đoái cố định

An exchange rate (= the rate at which one currency can be changed for another) that is kept at the same level by a central bank, etc. rather than being allowed to change.

Ví dụ:

So far in China, the fixed exchange rate between the yuan and the dollar has made economic planning simple for buyers and sellers alike.

Cho đến nay, ở Trung Quốc, tỷ giá hối đoái cố định giữa đồng nhân dân tệ và đồng đô la đã giúp việc lập kế hoạch kinh tế trở nên đơn giản đối với cả người mua và người bán.