Nghĩa của từ educator trong tiếng Việt

educator trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

educator

US /ˈedʒ.ə.keɪ.t̬ɚ/
UK /ˈedʒ.ə.keɪ.t̬ɚ/
"educator" picture

danh từ

nhà giáo dục, nhà sư phạm

A person who teaches people.

Ví dụ:

Every society needs scientists, educators, and writers.

Mọi xã hội đều cần các nhà khoa học, nhà giáo dục và nhà văn.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: