Nghĩa của từ tutor trong tiếng Việt
tutor trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
tutor
US /ˈtuː.t̬ɚ/
UK /ˈtuː.t̬ɚ/

danh từ
gia sư, người giám hộ
A private teacher, typically one who teaches a single student or a very small group.
Ví dụ:
During my illness, I was taught by a series of home tutors.
Trong thời gian bị bệnh, tôi đã được dạy bởi một loạt gia sư tại nhà.
Từ đồng nghĩa:
động từ
giám hộ, dạy kèm
Act as a tutor to (a single student or a very small group).
Ví dụ:
His children were privately tutored.
Các con của ông ấy đã được dạy kèm riêng.