Nghĩa của từ "higher education" trong tiếng Việt

"higher education" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

higher education

US /ˌhaɪ.ər ed.jʊˈkeɪ.ʃən/
"higher education" picture

danh từ

giáo dục đại học

Education at a college or university where subjects are studied at an advanced level.

Ví dụ:

More people are able to receive higher education worldwide than in the past.

Nhiều người có thể nhận được giáo dục đại học trên toàn thế giới hơn so với trước đây.